Thay Bình Ắc Quy Quận 10

Thay Bình Ăc Quy Quận 10

Dịch Vụ Thay Bình Ắc Quy Quận 10 – Giải Pháp Tiện Lợi Cho Xe Của Bạn

Trong quá trình sử dụng xe, bình ắc quy đóng vai trò vô cùng quan trọng, là nguồn năng lượng chính giúp xe vận hành trơn tru. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, bình ắc quy có thể bị giảm hiệu suất hoặc hư hỏng, khiến cho xe không thể khởi động hoặc gặp phải các vấn đề khác. Đó là lúc dịch vụ thay bình ắc quy trở thành giải pháp lý tưởng để giúp bạn khắc phục tình trạng này nhanh chóng và hiệu quả.

Lợi Ích Khi Sử Dụng Dịch Vụ Thay Bình Ắc Quy Quận 10

  1. Tiết Kiệm Thời Gian
    Thay bình ắc quy quận 10, không phải là một công việc dễ dàng mà bạn có thể tự làm tại nhà nếu không có kinh nghiệm. Dịch vụ thay bình ắc quy sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, không cần phải lo lắng về việc tìm kiếm loại bình phù hợp, hay lo ngại về quy trình thay thế. Các kỹ thuật viên chuyên nghiệp sẽ đến tận nơi và hoàn tất công việc một cách nhanh chóng.

  2. Đảm Bảo Chất Lượng Sản Phẩm
    Khi sử dụng dịch vụ thay bình ắc quy quận 10, bạn sẽ được thay một sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, có bảo hành rõ ràng. Các đơn vị cung cấp dịch vụ sẽ cung cấp cho bạn bình ắc quy phù hợp với dòng xe của bạn, giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền.

  3. Tư Vấn và Kiểm Tra Miễn Phí
    Các dịch vụ thay bình ắc quy quận 10, thường đi kèm với tư vấn miễn phí, giúp bạn chọn lựa loại bình ắc quy phù hợp với nhu cầu sử dụng. Bên cạnh đó, các kỹ thuật viên cũng sẽ kiểm tra tình trạng của hệ thống điện trong xe để đảm bảo rằng tất cả các bộ phận đều hoạt động ổn định.

  4. Thay Thế Nhanh Chóng
    Với dịch vụ thay bình ắc quy quận 10, bạn không phải chờ đợi lâu. Các kỹ thuật viên sẽ thay bình ắc quy một cách nhanh chóng, giúp bạn sớm có thể tiếp tục hành trình mà không bị gián đoạn.

  5. Dịch Vụ Tận Nơi
    Nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ thay bình ắc quy quận 10, còn cung cấp dịch vụ thay tại nhà hoặc tại nơi làm việc. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức khi không cần phải mang xe đến cửa hàng.

Cách Chọn Dịch Vụ Thay Bình Ắc Quy Quận 10Uy Tín

  1. Chọn Đơn Vị Chuyên Nghiệp
    Đảm bảo rằng dịch vụ bạn chọn có đội ngũ kỹ thuật viên có kinh nghiệm và được đào tạo bài bản. Điều này sẽ giúp bạn yên tâm về chất lượng công việc và sự an toàn cho chiếc xe của mình.

  2. Sản Phẩm Chính Hãng, Bảo Hành Rõ Ràng
    Lựa chọn dịch vụ cung cấp bình ắc quy chính hãng, có bảo hành dài hạn. Bình ắc quy chính hãng sẽ đảm bảo độ bền và hiệu suất lâu dài cho xe của bạn.

  3. Đọc Đánh Giá, Nhận Xét Từ Khách Hàng
    Trước khi quyết định sử dụng dịch vụ thay bình ắc quy tphcm, bạn có thể tham khảo ý kiến từ những khách hàng trước để biết được chất lượng và độ tin cậy của dịch vụ.

Kích bình Ắc Quy – Câu bình Ắc Quy – Thay Bình Ắc Quy Quận 10 Chính Hãng

Khách hàng luôn là trọng tâm hướng đến của CỨU HỘ ẮC QUY 116 vì thế chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng khi gặp sự cố dù là đêm hay ngày. Chắc chắn bạn sẽ hoàn toàn hài lòng bởi sự phục vụ của đội ngũ nhân viên tận tâm, chuyên nghiệp của chúng tôi.

Chúng tôi có cung cấp dịch vụ Thay Bình Ắc Quy quận 10, câu bình acquy, sạc bình acquy cho xe của bạn khi bị bất ngờ chết máy giữa đường

Thay Bình Ắc Quy TPHCM

 

II. Bảng giá bình ắc quy khô và nước sỉ lẻ

Dưới đây là bảng giá bình ắc quy tphcm, khô và nước sỉ lẻ

1. Bảng giá bình ắc quy GS

  • Bảng giá bình ắc quy GS khô, miễn bảo dưỡng
Mã bình Giá ưu đãi Thông số Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Khối lượng (kg) Sử dụng cho
(Đã có VAT)
40B19L MF 910 12V – 35AH 185 127 203 10 Kia Morning, Hyundai i10,Honda City, Daewoo Matiz
40B19L(S) MF 910 12V – 35AH 185 127 203 10 Kia Morning, Hyundai i10,Honda City, Daewoo Matiz
40B19R MF 910 12V – 35AH 185 127 203 10
44B19L MF 1.050.000 12V – 40AH 187 127 203 11 Kia Morning, Hyundai i10,Honda City, Daewoo Matiz
46B24L MF 1.080.000 12V – 45AH 238 129 203 12 Toyota Corolla Altis, Suzuki Celerio, Suzuki Swift, Suzuki Vitara
46B24L(S) MF 1.080.000 12V – 45AH 236 129 203 12 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV
46B24R MF 1.080.000 12V – 45AH 238 129 203 12
DIN45 MF 1.183.000 12V – 45AH 207 175 175 12 Hyundai: Accent, Elantra, Vinfast Fadil, Daewoo: Matiz, Van
55D23L MF 1.350.000 12V – 60AH 232 173 204 16 Kia Carens, Hyundai Tucson, Toyota Prado, Toyota Camry
55D23R MF 1.350.000 12V – 60AH 232 173 204 16 Toyota Zace, Subaru WRX, Subaru Forester, Daewoo Lacetti
DIN60L LBN MF 1.350.000 12V – 60AH 242 175 153 16 Ford Focus, Ford Fiesta, Ford Ecosport
DIN60L MF 1.350.000 12V – 60AH 242 175 168 16 Toyota Fortuner, Hyundai Tucson, Samsung QM3,Kia K3
DIN60R MF 1.350.000 12V – 60AH 242 175 168 16 Daewoo Lacetti, Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva
75D23L MF 1.410.000 12V – 65AH 232 173 204 17 Lexus RX450h, Kia Sportage,Hyundai Sonata, Ford Laser
75D23R MF 1.410.000 12V – 65AH 232 173 204 17 Subaru Legacy, Subaru Forester, Isuzu Hi Lander, Daewoo Gentra
Q85 MF 2.050.000 12V – 65AH 232 173 202 17 Mazda CX8, Mazda CX5, Mazda CX3, Mazda 6, Mazda 3
80D26L MF 1.460.000 12V – 70AH 260 173 204 18 Hyundai Starex, Ford Explorer, Daewoo Leganza, Daewoo Magnus
80D26R MF 1.460.000 12V – 70AH 260 173 204 18 Hyundai Starex, Ford Explorer, Daewoo Leganza, Daewoo Magnus
DIN70L LBN MF 1.460.000 12V – 70AH 277 175 153 18 Hyundai Tucson, Ford Everest, Ford Mondeo,BMW X1
85D26L MF 1.520.000 12V – 75AH 232 173 204 19 Lexus RC200t,Acura TL, Acura RDX, Acura MDX,Toyota Highlander
85D26R MF 1.520.000 12V – 75AH 232 173 204 19 Subaru Outback, Nissan Terrano, Mitsubishi Pajero, Lexus RX200t
95D31L MF 1.660.000 12V – 80AH 306 173 204 20 Mitsubishi Triton, Kia Sedona, Kia Sorento
95D31R MF 1.660.000 12V – 80AH 306 173 204 20 Chevrolet Captiva, Suzuki Infiniti, Mazda Fighter
105D31L MF 1.760.000 12V – 90AH 306 173 204 23 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450
105D31R MF 1.760.000 12V – 90AH 306 173 204 23 Hyundai Starex, Ford Ranger, Ford Transit, Chevrolet Captiva
115D33C MF 1.785.000 12V – 100AH 330 172 242 27 Xe tải

 

  • Bảng giá bình ắc quy GS nước

 

Mã bình Giá (Đã có VAT) Thông số Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho
NS40 800 12V – 32AH 197 129 203 Kích cá
NS40Z 850 12V – 35AH 197 129 203 Kia Morning, Hyundai i10,Honda City, Daewoo Matiz
NS40ZL 850 12V – 35AH 197 129 203 Kia Morning, Hyundai i10,Honda City, Daewoo Matiz
NS40ZL(S) 850 12V – 35AH 197 129 203
NS60 900 12V – 45AH 238 129 203
NS60L 900 12V – 45AH 238 129 203 Toyota Corolla Altis, Suzuki Celerio, Suzuki Swift, Suzuki Vitara
NS60L(S) 900 12V – 45AH 238 129 203 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV
N50 1.000.000 12V – 50AH 260 173 204
N50L 1.000.000 12V – 50AH 260 173 204 Kia Carens, Hyundai Tucson, Toyota Prado, Toyota Camry
55D23L 1.100.000 12V – 60AH 232 172 204 Daewoo Lacetti, Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva
NS70 1.200.000 12V – 65AH 260 173 204 Subaru Legacy, Subaru Forester, Isuzu Hi Lander, Daewoo Gentra
NS70L 1.200.000 12V – 65AH 260 173 204 Lexus RX450h, Kia Sportage,Hyundai Sonata, Ford Laser
80D26L 1.300.000 12V – 70AH 260 173 202
80D26R 1.300.000 12V – 70AH 260 173 202
Hybrid N70 Plus 1.460.000 12V – 70AH 306 173 204
95D31R 1.500.000 12V – 80AH 306 173 204 Chevrolet Captiva, Suzuki Infiniti, Mazda Fighter
Hybrid 95D31R 1.450.000 12V – 80AH 306 173 204
Hybrid 105D31R 1.520.000 12V – 80AH 306 173 204
N100 1.640.000 12V – 100AH 410 176 213 Xe tải, xe khách
N120 2.160.000 12V – 120AH 505 182 213 Xe tải, xe khách
N150 2.490.000 12V – 150AH 508 222 213 Xe tải, xe khách
N200 3.240.000 12V – 200AH 521 278 220 Xe tải, xe khách
N200Z 3.210.000 12V – 210AH 521 278 220 Xe tải, xe khách

 

  • Bảng giá bình ắc quy GS cho xe máy

 

Mã SP Giá (Đã có VAT) Điện thế – Dung lượng Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho
GT5A 340 12V – 5AH 121 62 131 Suzuki Smash, Yamaha Jupiter, Yamaha Exciter, Honda Wave, Honda Lead
GT5AE 320 12V – 5AH 121 62 131  Honda Air Blade, Honda Future, Yamaha Sirius, Suzuki BEST
GT6A 340 12V – 6AH 121 62 131 Yamaha Exciter, Honda Super Dream, SYM MAGIC, SYM Elegant,
GT7AH 470 12V – 7AH 113 70 130 Piaggio ZIP, Piaggio Vespa, SYM Atila
GT9A 495 12V – 9AH 150 84 105 SYM Shark, SYM JOYRIVE, SYM EXCEL, SYM Atila, Yamaha Majesty
GTZ5S 330 12V – 5AH 113 70 85 Honda Wave, Honda Vision, Yamaha Nouvo, Yamaha Mio
GTZ5SE 330 12V – 5AH 113 70 85 Honda Lead, Honda Future, Honda Click, Suzuki REVO, Suzuki Hayate
GTZ5SH 340 12V – 4AH 113 70 85 Honda Lead, Honda Future, Honda Click, Suzuki IMPLUSE
GTZ6V 380 6V – 5AH 113 70 105 Honda SH, Honda PCX, Yamaha Jupiter,
YTX7A 430 12V – 7AH 150 84 93 Piaggio Liberty, Piaggio Fly, SYM BONUS, SYM Atila

 

2. Bảng giá bình ắc quy Đồng Nai

  • Bảng giá bình ắc quy Đồng Nai khô, miễn bảo dưỡng
Mã SP Giá (Đã có VAT) Thông số Ưu đãi Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho
CMF 40B20L 970 12V – 35AH 196 136 200 Kích cá, thắp sáng
CMF 40B20R 970 12V – 35AH 196 136 200 Kích cá, thắp sáng
CMF 44B20L 1.010.000 12V – 43AH 196 136 200 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz
CMF 44B20R 1.010.000 12V – 43AH 196 136 200 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz
CMF 50B24L 1.100.000 12V – 45AH 236 127 200 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV
CMF 50B24LS 1.100.000 12V – 45AH 236 127 200 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV
CMF 50B24R 1.100.000 12V – 45AH 236 127 200 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV
CMF DIN 45 1.320.000 12V – 45AH 242 174 190 Ford Fiesta, Ford Focus
CMF 50D20L 1.280.000 12V – 50AH 206 174 200 Mazda 3, Kia Forte, Mitsubishi Pajero
CMF DIN 52 1.470.000 12V – 52AH 242 174 190 Ford Focus, Daewoo Lacetti,  Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva
CMF 55D23L 1.330.000 12V – 60AH 232 171 200 Kia Carens, Hyundai Tucson, Toyota Prado, Toyota Camry
CMF 55D23R 1.330.000 12V – 60AH 232 171 200 Toyota Zace, Subaru WRX, Subaru Forester, Daewoo Lacetti
CMF DIN60 1.370.000 12V – 60AH 242 174 190 Toyota Fortuner, Hyundai Tucson, Ford Mondeo, Kia K3, Honda Acura
CMF 75D23L 1.560.000 12V – 65AH 232 171 200 Lexus RX450h, Kia Sportage, Hyundai Sonata, Ford Laser
CMF 75D23R 1.560.000 12V – 65AH 232 171 200 Subaru Legacy, Subaru Forester, Isuzu Hi Lander, Daewoo Gentra
CMF DIN 65 1.600.000 12V – 65AH 277 174 190 Hyundai Tucson, Ford Everest, Ford Mondeo, BMW X1
CMF 80D26L 1.610.000 12V – 70AH 258 171 203 Lexus RC200t, Acura TL, Acura RDX, Acura MDX, Toyota Highlander
CMF 80D26R 1.610.000 12V – 70AH 258 171 203 Hyundai Starex, Ford Explorer, Daewoo Leganza, Daewoo Magnus
CMF 105D31L 1.670.000 12V – 90AH 303 171 203 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450
CMF 31S-800 1.980.000 12V – 100AH 330 171 215 Huyndai County, xe tải, xe công trình, xe đầu kéo
CMF DIN100 1.950.000 12V – 100AH 350 174 190 Mercedes  S350, BMW 525i, BMW X5, X6, Audi A5, A6, A7

 

  • Bảng giá bình ắc quy Đồng Nai nước

 

Tên sản phẩm Giá (Đã có VAT) Thông số Ưu đãi Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho
NS40L 700 12V – 35AH 196 127 199 Kích cá, thắp sáng
NS40R 700 12V – 35AH 196 127 199 Kích cá, thắp sáng
NS40ZL 800 12V – 40AH 196 127 199 Chevrolet Spark, Honda Jazz, Kia Picanto, Suzuki Swift, Huyndai Get
NS40ZR 800 12V – 40AH 196 127 199 Chevrolet Spark, Honda Jazz, Kia Picanto, Suzuki Swift, Huyndai Get
NS60L 930 12V – 45AH 236 127 199 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz
NS60R 930 12V – 45AH 236 127 199 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV
N50L 1.000.000 12V – 50AH 258 171 199 Lexus RC200t, Acura TL, Acura RDX, Acura MDX, Toyota Highlander
N50R 1.000.000 12V – 50AH 258 171 199 Hyundai Starex, Ford Explorer, Daewoo Leganza, Daewoo Magnus
N50ZL 1.150.000 12V – 60AH 258 171 199 Kia Carnival, Honda Civic, Mazda 6, Chevrolet Captiva
N50ZR 1.150.000 12V – 60AH 258 171 199 Kia Carnival, Honda Civic, Mazda 6, Chevrolet Captiva
NS70L 1.270.000 12V – 65AH 258 171 199 Lexus RC200t, Acura TL, Acura RDX, Acura MDX, Toyota Highlander
NS70R 1.270.000 12V – 65AH 258 171 199 Toyota Highlander, Chevrolet Vivant, Ford Escape
N70L 1.330.000 12V – 70AH 303 171 200 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450
N70R 1.330.000 12V – 70AH 303 171 200 Hyundai Starex, Ford Explorer, Daewoo Leganza, Daewoo Magnus
N75L 1.390.000 12V – 75AH 303 171 200 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450
N75R 1.390.000 12V – 75AH 303 171 200 Honda Legend, Isuzu 1,4 tấn
N85L 1.460.000 12V – 85AH 303 171 200 Honda Legend, Isuzu 1,4 tấn
N85R 1.460.000 12V – 85AH 303 171 200 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450
N100 1.710.000 12V – 100AH 406 174 208 Xe tải, xe khách
N120 2.060.000 12V – 120AH 502 180 209 Xe tải, xe khách
N135 2.240.000 12V – 135AH 508 222 208 Xe tải, xe khách
N150S 2.240.000 12V – 135AH 508 222 208 Xe tải, xe khách
N150 2.430.000 12V – 150AH 505 220 209 Xe tải, xe khách
N180 2.780.000 12V – 180AH 508 273 215 Xe tải, xe khách
N200S 2.780.000 12V – 180AH 508 273 215 Xe tải, xe khách
N200 3.100.000 12V – 200AH 518 275 214 Xe tải, xe khách
N200Z 3.140.000 12V – 210AH 518 275 214 Xe tải, xe khách

 

  • Bảng giá bình ắc quy Đồng Nai cho xe máy

 

Tên sản phẩm Giá bán Thông số Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho
PTZ4V 240 4V – 3AH 113 70 85 Honda Wave, Honda Vision, Yamaha Nouvo, Yamaha Mio
PTX5L 250 12V – 5AH 113 70 85 Honda Lead, Honda Future, Honda Click, Suzuki REVO, Suzuki Hayate
PTZ5L 250 12V – 4AH 113 70 85 Honda Lead, Honda Future, Honda Click, Suzuki IMPLUSE
PTX6HL 270 12V – 5AH 120 60 130 Suzuki Smash, Yamaha Jupiter, Yamaha Exciter, Honda Wave, Honda Lead
PTZ6HL 300 12V – 6AH 120 60 130 Honda Air Blade, Honda Future, Yamaha Sirius, Suzuki BEST
PTZ6L 300 12V – 6AH 113 70 105 Honda SH, Honda PCX, Yamaha Jupiter,
PTZ7A 400 12V – 7AH 150 87 93 Piaggio Liberty, Piaggio Fly, SYM BONUS, SYM Atila
PTZ7L 400 12V – 7AH 113 70 130 Piaggio ZIP, Piaggio Vespa, SYM Atila
PTX9 430 12V – 9AH 150 87 105 SYM Shark, SYM JOYRIVE, SYM EXCEL, SYM Atila, Yamaha Majesty

 

3. Bảng giá bình ắc quy Rocket

  • Bảng giá bình ắc quy Rocket khởi động
Mã SP Giá (Chưa VAT) Thông số Ưu đãi Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho
SMF NS40L 990 12V – 35AH Ưu đãi 187 127 203 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz
SMF NS40LS 990 12V – 35AH Ưu đãi 187 127 203 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz
SMF NS40Z 990 12V – 35AH Ưu đãi 187 127 203 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz
SMF 44B19L 1.030.000 12V – 42AH Ưu đãi 187 127 203 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz
DIN 54316 1.130.000 12V – 43AH Ưu đãi 211 175 175
SMF NX100-S6LS 1.090.000 12V – 45AH Ưu đãi 236 143 201 Toyota Corolla Altis, Suzuki Celerio, Suzuki Swift, Suzuki Vitara
SMF NX100-S6L 1.090.000 12V – 45AH Ưu đãi 236 143 201 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV
SMF NX100-S6S 1.090.000 12V – 45AH Ưu đãi 236 143 201
SMF 50D20L 1.200.000 12V – 50AH Ưu đãi 200 172 200 Huyndai Get, Kia Forte
SMF 50D20R 1.200.000 12V – 50AH Ưu đãi 200 172 200 Huyndai Get, Kia Forte
DIN 55559/65 Hết hàng 12V – 55AH Ưu đãi 242 174 190 Toyota Fortuner, Hyundai Tucson, Samsung QM3, Kia K3
SMF 55D23L 1.310.000 12V – 60AH Ưu đãi 230 171 200 Daewoo Lacetti,  Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva
SMF 55D23R 1.310.000 12V – 60AH Ưu đãi 230 171 200 Daewoo Lacetti,  Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva
SMF N50L Hết hàng 12V – 60AH Ưu đãi 260 173 203
SMF N50Z Hết hàng 12V – 60AH Ưu đãi 260 173 203
DIN 56217 1.280.000 12V – 62AH Ưu đãi 242 174 190 Toyota Fortuner, Hyundai Tucson, Samsung QM3, Kia K4
DIN 56219 1.280.000 12V – 62AH Ưu đãi 242 174 190 Toyota Fortuner, Hyundai Tucson, Samsung QM3, Kia K5
SMF 75D23L Hàng mới 12V – 65AH Ưu đãi 232 173 225
SMF 75D23R Hàng mới 12V – 65AH Ưu đãi 232 173 225
SMF NX110-5L 1.480.000 12V – 70AH Ưu đãi 258 171 200 Lexus RC200t, Acura TL, Acura RDX, Acura MDX, Toyota Highlander
SMF NX110-5Z 1.480.000 12V – 70AH Ưu đãi 258 171 200 Subaru Outback, Nissan Terrano, Mitsubishi Pajero, Lexus RX200t
DIN 57113 1.530.000 12V – 71AH Ưu đãi 277 174 175 Ford Focus, Ford Fiesta, Ford Ecosport
SMF NX110-5Z 1.480.000 12V – 75AH Ưu đãi 258 171 200
SMF NX110-5L 1.480.000 12V – 75AH Ưu đãi 258 171 200
DIN 58014 1.780.000 12V – 80AH Ưu đãi 302 172 200
SMF NX120-7 Hết hàng 12V – 90AH Ưu đãi 303 171 200 Hyundai Starex, Ford Ranger, Ford Transit, Chevrolet Captiva
SMF NX120-7L Hết hàng 12V – 90AH Ưu đãi 303 171 200 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450
SMF 115D31R 12V – 94AH Ưu đãi 303 173 225
SMF 115D31L 12V – 94AH Ưu đãi 303 173 225
SMF 1000RA 1.900.000 12V – 100AH Ưu đãi 330 172 218
SMF 1000RS 1.900.000 12V – 100AH Ưu đãi 330 172 218 Xe tải, xe khách
DIN 60044 2.010.000 12V – 100AH Ưu đãi 354 174 190 Xe tải, xe khách
DIN 61042 2.550.000 12V – 110AH Ưu đãi 414 175 210 Xe tải, xe khách
SMF N120 2.470.000 12V – 120AH Ưu đãi 504 182 212 Xe tải, xe khách
SMF N150 2.780.000 12V – 150AH Ưu đãi 506 212 210 Xe tải, xe khách
SMF N200 3.610.000 12V – 200AH Ưu đãi 514 278 218 Xe tải, xe khách

 

  • Bảng giá bình ắc quy Rocket xả sâu dùng cho xe điện, xe golf

 

Mã SP Giá (Chưa VAT) Thông số Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho Trọng lượng (kg)
Rocket L-105 4.000.000 6V – 225AH 259 179 278 Xe golf, xe buggy, xe điện du lịch, xe điện chở khách 28
Rocket L-125 4.300.000 6V – 240AH 259 179 278 Xe golf, xe buggy, xe điện du lịch, xe điện chở khách 30
Rocket L-875 4.200.000 8V – 170AH 262 181 278 Xe golf, xe buggy, xe điện du lịch, xe điện chở khách 27
Rocket L-890 4.500.000 8V – 190AH 262 181 278 Xe golf, xe buggy, xe điện du lịch, xe điện chở khách 31

 

Mong rằng qua những nội dung trên sẽ giúp bạn biết được bảng giá bình ắc quy khô và nước sỉ lẻ của Martino Việt Nam là bao nhiêu. Đồng thời, cũng hiểu hơn về các lợi ích khi mua hàng tại Martino Việt Nam. Để được giải đáp, tư vấn chi tiết hơn xin vui lòng liên hệ:

 

  • Bảng giá bình ắc quy GS nước

 

Mã bình Giá (Đã có VAT) Thông số Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho
NS40 800 12V – 32AH 197 129 203 Kích cá
NS40Z 850 12V – 35AH 197 129 203 Kia Morning, Hyundai i10,Honda City, Daewoo Matiz
NS40ZL 850 12V – 35AH 197 129 203 Kia Morning, Hyundai i10,Honda City, Daewoo Matiz
NS40ZL(S) 850 12V – 35AH 197 129 203
NS60 900 12V – 45AH 238 129 203
NS60L 900 12V – 45AH 238 129 203 Toyota Corolla Altis, Suzuki Celerio, Suzuki Swift, Suzuki Vitara
NS60L(S) 900 12V – 45AH 238 129 203 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV
N50 1.000.000 12V – 50AH 260 173 204
N50L 1.000.000 12V – 50AH 260 173 204 Kia Carens, Hyundai Tucson, Toyota Prado, Toyota Camry
55D23L 1.100.000 12V – 60AH 232 172 204 Daewoo Lacetti, Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva
NS70 1.200.000 12V – 65AH 260 173 204 Subaru Legacy, Subaru Forester, Isuzu Hi Lander, Daewoo Gentra
NS70L 1.200.000 12V – 65AH 260 173 204 Lexus RX450h, Kia Sportage,Hyundai Sonata, Ford Laser
80D26L 1.300.000 12V – 70AH 260 173 202
80D26R 1.300.000 12V – 70AH 260 173 202
Hybrid N70 Plus 1.460.000 12V – 70AH 306 173 204
95D31R 1.500.000 12V – 80AH 306 173 204 Chevrolet Captiva, Suzuki Infiniti, Mazda Fighter
Hybrid 95D31R 1.450.000 12V – 80AH 306 173 204
Hybrid 105D31R 1.520.000 12V – 80AH 306 173 204
N100 1.640.000 12V – 100AH 410 176 213 Xe tải, xe khách
N120 2.160.000 12V – 120AH 505 182 213 Xe tải, xe khách
N150 2.490.000 12V – 150AH 508 222 213 Xe tải, xe khách
N200 3.240.000 12V – 200AH 521 278 220 Xe tải, xe khách
N200Z 3.210.000 12V – 210AH 521 278 220 Xe tải, xe khách

 

  • Bảng giá bình ắc quy GS cho xe máy

 

Mã SP Giá (Đã có VAT) Điện thế – Dung lượng Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho
GT5A 340 12V – 5AH 121 62 131 Suzuki Smash, Yamaha Jupiter, Yamaha Exciter, Honda Wave, Honda Lead
GT5AE 320 12V – 5AH 121 62 131  Honda Air Blade, Honda Future, Yamaha Sirius, Suzuki BEST
GT6A 340 12V – 6AH 121 62 131 Yamaha Exciter, Honda Super Dream, SYM MAGIC, SYM Elegant,
GT7AH 470 12V – 7AH 113 70 130 Piaggio ZIP, Piaggio Vespa, SYM Atila
GT9A 495 12V – 9AH 150 84 105 SYM Shark, SYM JOYRIVE, SYM EXCEL, SYM Atila, Yamaha Majesty
GTZ5S 330 12V – 5AH 113 70 85 Honda Wave, Honda Vision, Yamaha Nouvo, Yamaha Mio
GTZ5SE 330 12V – 5AH 113 70 85 Honda Lead, Honda Future, Honda Click, Suzuki REVO, Suzuki Hayate
GTZ5SH 340 12V – 4AH 113 70 85 Honda Lead, Honda Future, Honda Click, Suzuki IMPLUSE
GTZ6V 380 6V – 5AH 113 70 105 Honda SH, Honda PCX, Yamaha Jupiter,
YTX7A 430 12V – 7AH 150 84 93 Piaggio Liberty, Piaggio Fly, SYM BONUS, SYM Atila

 

2. Bảng giá bình ắc quy Đồng Nai

  • Bảng giá bình ắc quy Đồng Nai khô, miễn bảo dưỡng

 

Mã SP Giá (Đã có VAT) Thông số Ưu đãi Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho
CMF 40B20L 970 12V – 35AH 196 136 200 Kích cá, thắp sáng
CMF 40B20R 970 12V – 35AH 196 136 200 Kích cá, thắp sáng
CMF 44B20L 1.010.000 12V – 43AH 196 136 200 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz
CMF 44B20R 1.010.000 12V – 43AH 196 136 200 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz
CMF 50B24L 1.100.000 12V – 45AH 236 127 200 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV
CMF 50B24LS 1.100.000 12V – 45AH 236 127 200 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV
CMF 50B24R 1.100.000 12V – 45AH 236 127 200 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV
CMF DIN 45 1.320.000 12V – 45AH 242 174 190 Ford Fiesta, Ford Focus
CMF 50D20L 1.280.000 12V – 50AH 206 174 200 Mazda 3, Kia Forte, Mitsubishi Pajero
CMF DIN 52 1.470.000 12V – 52AH 242 174 190 Ford Focus, Daewoo Lacetti,  Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva
CMF 55D23L 1.330.000 12V – 60AH 232 171 200 Kia Carens, Hyundai Tucson, Toyota Prado, Toyota Camry
CMF 55D23R 1.330.000 12V – 60AH 232 171 200 Toyota Zace, Subaru WRX, Subaru Forester, Daewoo Lacetti
CMF DIN60 1.370.000 12V – 60AH 242 174 190 Toyota Fortuner, Hyundai Tucson, Ford Mondeo, Kia K3, Honda Acura
CMF 75D23L 1.560.000 12V – 65AH 232 171 200 Lexus RX450h, Kia Sportage, Hyundai Sonata, Ford Laser
CMF 75D23R 1.560.000 12V – 65AH 232 171 200 Subaru Legacy, Subaru Forester, Isuzu Hi Lander, Daewoo Gentra
CMF DIN 65 1.600.000 12V – 65AH 277 174 190 Hyundai Tucson, Ford Everest, Ford Mondeo, BMW X1
CMF 80D26L 1.610.000 12V – 70AH 258 171 203 Lexus RC200t, Acura TL, Acura RDX, Acura MDX, Toyota Highlander
CMF 80D26R 1.610.000 12V – 70AH 258 171 203 Hyundai Starex, Ford Explorer, Daewoo Leganza, Daewoo Magnus
CMF 105D31L 1.670.000 12V – 90AH 303 171 203 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450
CMF 31S-800 1.980.000 12V – 100AH 330 171 215 Huyndai County, xe tải, xe công trình, xe đầu kéo
CMF DIN100 1.950.000 12V – 100AH 350 174 190 Mercedes  S350, BMW 525i, BMW X5, X6, Audi A5, A6, A7

 

  • Bảng giá bình ắc quy Đồng Nai nước

 

Tên sản phẩm Giá (Đã có VAT) Thông số Ưu đãi Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho
NS40L 700 12V – 35AH 196 127 199 Kích cá, thắp sáng
NS40R 700 12V – 35AH 196 127 199 Kích cá, thắp sáng
NS40ZL 800 12V – 40AH 196 127 199 Chevrolet Spark, Honda Jazz, Kia Picanto, Suzuki Swift, Huyndai Get
NS40ZR 800 12V – 40AH 196 127 199 Chevrolet Spark, Honda Jazz, Kia Picanto, Suzuki Swift, Huyndai Get
NS60L 930 12V – 45AH 236 127 199 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz
NS60R 930 12V – 45AH 236 127 199 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV
N50L 1.000.000 12V – 50AH 258 171 199 Lexus RC200t, Acura TL, Acura RDX, Acura MDX, Toyota Highlander
N50R 1.000.000 12V – 50AH 258 171 199 Hyundai Starex, Ford Explorer, Daewoo Leganza, Daewoo Magnus
N50ZL 1.150.000 12V – 60AH 258 171 199 Kia Carnival, Honda Civic, Mazda 6, Chevrolet Captiva
N50ZR 1.150.000 12V – 60AH 258 171 199 Kia Carnival, Honda Civic, Mazda 6, Chevrolet Captiva
NS70L 1.270.000 12V – 65AH 258 171 199 Lexus RC200t, Acura TL, Acura RDX, Acura MDX, Toyota Highlander
NS70R 1.270.000 12V – 65AH 258 171 199 Toyota Highlander, Chevrolet Vivant, Ford Escape
N70L 1.330.000 12V – 70AH 303 171 200 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450
N70R 1.330.000 12V – 70AH 303 171 200 Hyundai Starex, Ford Explorer, Daewoo Leganza, Daewoo Magnus
N75L 1.390.000 12V – 75AH 303 171 200 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450
N75R 1.390.000 12V – 75AH 303 171 200 Honda Legend, Isuzu 1,4 tấn
N85L 1.460.000 12V – 85AH 303 171 200 Honda Legend, Isuzu 1,4 tấn
N85R 1.460.000 12V – 85AH 303 171 200 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450
N100 1.710.000 12V – 100AH 406 174 208 Xe tải, xe khách
N120 2.060.000 12V – 120AH 502 180 209 Xe tải, xe khách
N135 2.240.000 12V – 135AH 508 222 208 Xe tải, xe khách
N150S 2.240.000 12V – 135AH 508 222 208 Xe tải, xe khách
N150 2.430.000 12V – 150AH 505 220 209 Xe tải, xe khách
N180 2.780.000 12V – 180AH 508 273 215 Xe tải, xe khách
N200S 2.780.000 12V – 180AH 508 273 215 Xe tải, xe khách
N200 3.100.000 12V – 200AH 518 275 214 Xe tải, xe khách
N200Z 3.140.000 12V – 210AH 518 275 214 Xe tải, xe khách

 

  • Bảng giá bình ắc quy Đồng Nai cho xe máy

 

Tên sản phẩm Giá bán Thông số Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho
PTZ4V 240 4V – 3AH 113 70 85 Honda Wave, Honda Vision, Yamaha Nouvo, Yamaha Mio
PTX5L 250 12V – 5AH 113 70 85 Honda Lead, Honda Future, Honda Click, Suzuki REVO, Suzuki Hayate
PTZ5L 250 12V – 4AH 113 70 85 Honda Lead, Honda Future, Honda Click, Suzuki IMPLUSE
PTX6HL 270 12V – 5AH 120 60 130 Suzuki Smash, Yamaha Jupiter, Yamaha Exciter, Honda Wave, Honda Lead
PTZ6HL 300 12V – 6AH 120 60 130 Honda Air Blade, Honda Future, Yamaha Sirius, Suzuki BEST
PTZ6L 300 12V – 6AH 113 70 105 Honda SH, Honda PCX, Yamaha Jupiter,
PTZ7A 400 12V – 7AH 150 87 93 Piaggio Liberty, Piaggio Fly, SYM BONUS, SYM Atila
PTZ7L 400 12V – 7AH 113 70 130 Piaggio ZIP, Piaggio Vespa, SYM Atila
PTX9 430 12V – 9AH 150 87 105 SYM Shark, SYM JOYRIVE, SYM EXCEL, SYM Atila, Yamaha Majesty

 

3. Bảng giá bình ắc quy Rocket

  • Bảng giá bình ắc quy Rocket khởi động

 

Mã SP Giá (Chưa VAT) Thông số Ưu đãi Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho
SMF NS40L 990 12V – 35AH Ưu đãi 187 127 203 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz
SMF NS40LS 990 12V – 35AH Ưu đãi 187 127 203 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz
SMF NS40Z 990 12V – 35AH Ưu đãi 187 127 203 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz
SMF 44B19L 1.030.000 12V – 42AH Ưu đãi 187 127 203 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz
DIN 54316 1.130.000 12V – 43AH Ưu đãi 211 175 175
SMF NX100-S6LS 1.090.000 12V – 45AH Ưu đãi 236 143 201 Toyota Corolla Altis, Suzuki Celerio, Suzuki Swift, Suzuki Vitara
SMF NX100-S6L 1.090.000 12V – 45AH Ưu đãi 236 143 201 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV
SMF NX100-S6S 1.090.000 12V – 45AH Ưu đãi 236 143 201
SMF 50D20L 1.200.000 12V – 50AH Ưu đãi 200 172 200 Huyndai Get, Kia Forte
SMF 50D20R 1.200.000 12V – 50AH Ưu đãi 200 172 200 Huyndai Get, Kia Forte
DIN 55559/65 Hết hàng 12V – 55AH Ưu đãi 242 174 190 Toyota Fortuner, Hyundai Tucson, Samsung QM3, Kia K3
SMF 55D23L 1.310.000 12V – 60AH Ưu đãi 230 171 200 Daewoo Lacetti,  Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva
SMF 55D23R 1.310.000 12V – 60AH Ưu đãi 230 171 200 Daewoo Lacetti,  Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva
SMF N50L Hết hàng 12V – 60AH Ưu đãi 260 173 203
SMF N50Z Hết hàng 12V – 60AH Ưu đãi 260 173 203
DIN 56217 1.280.000 12V – 62AH Ưu đãi 242 174 190 Toyota Fortuner, Hyundai Tucson, Samsung QM3, Kia K4
DIN 56219 1.280.000 12V – 62AH Ưu đãi 242 174 190 Toyota Fortuner, Hyundai Tucson, Samsung QM3, Kia K5
SMF 75D23L Hàng mới 12V – 65AH Ưu đãi 232 173 225
SMF 75D23R Hàng mới 12V – 65AH Ưu đãi 232 173 225
SMF NX110-5L 1.480.000 12V – 70AH Ưu đãi 258 171 200 Lexus RC200t, Acura TL, Acura RDX, Acura MDX, Toyota Highlander
SMF NX110-5Z 1.480.000 12V – 70AH Ưu đãi 258 171 200 Subaru Outback, Nissan Terrano, Mitsubishi Pajero, Lexus RX200t
DIN 57113 1.530.000 12V – 71AH Ưu đãi 277 174 175 Ford Focus, Ford Fiesta, Ford Ecosport
SMF NX110-5Z 1.480.000 12V – 75AH Ưu đãi 258 171 200
SMF NX110-5L 1.480.000 12V – 75AH Ưu đãi 258 171 200
DIN 58014 1.780.000 12V – 80AH Ưu đãi 302 172 200
SMF NX120-7 Hết hàng 12V – 90AH Ưu đãi 303 171 200 Hyundai Starex, Ford Ranger, Ford Transit, Chevrolet Captiva
SMF NX120-7L Hết hàng 12V – 90AH Ưu đãi 303 171 200 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450
SMF 115D31R 12V – 94AH Ưu đãi 303 173 225
SMF 115D31L 12V – 94AH Ưu đãi 303 173 225
SMF 1000RA 1.900.000 12V – 100AH Ưu đãi 330 172 218
SMF 1000RS 1.900.000 12V – 100AH Ưu đãi 330 172 218 Xe tải, xe khách
DIN 60044 2.010.000 12V – 100AH Ưu đãi 354 174 190 Xe tải, xe khách
DIN 61042 2.550.000 12V – 110AH Ưu đãi 414 175 210 Xe tải, xe khách
SMF N120 2.470.000 12V – 120AH Ưu đãi 504 182 212 Xe tải, xe khách
SMF N150 2.780.000 12V – 150AH Ưu đãi 506 212 210 Xe tải, xe khách
SMF N200 3.610.000 12V – 200AH Ưu đãi 514 278 218 Xe tải, xe khách

 

  • Bảng giá bình ắc quy Rocket xả sâu dùng cho xe điện, xe golf

 

Mã SP Giá (Chưa VAT) Thông số Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho Trọng lượng (kg)
Rocket L-105 4.000.000 6V – 225AH 259 179 278 Xe golf, xe buggy, xe điện du lịch, xe điện chở khách 28
Rocket L-125 4.300.000 6V – 240AH 259 179 278 Xe golf, xe buggy, xe điện du lịch, xe điện chở khách 30
Rocket L-875 4.200.000 8V – 170AH 262 181 278 Xe golf, xe buggy, xe điện du lịch, xe điện chở khách 27
Rocket L-890 4.500.000 8V – 190AH 262 181 278 Xe golf, xe buggy, xe điện du lịch, xe điện chở khách 31